Nghĩa của từ eye trong tiếng Việt.
eye trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eye
US /aɪ/
UK /aɪ/

Danh từ
1.
2.
lỗ, mắt
a small, round hole or opening, especially one for a needle or hook
Ví dụ:
•
Thread the needle through the eye.
Luồn chỉ qua lỗ kim.
•
The hook has a small eye for attaching the line.
Lưỡi câu có một lỗ nhỏ để buộc dây.
Động từ
Học từ này tại Lingoland