Nghĩa của từ extinction trong tiếng Việt.

extinction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extinction

US /ɪkˈstɪŋk.ʃən/
UK /ɪkˈstɪŋk.ʃən/
"extinction" picture

Danh từ

1.

sự tuyệt chủng

the state or process of a species, family, or larger group being or becoming extinct

Ví dụ:
The dodo bird's extinction was caused by human activity.
Sự tuyệt chủng của chim dodo là do hoạt động của con người.
Climate change is accelerating the rate of species extinction.
Biến đổi khí hậu đang đẩy nhanh tốc độ tuyệt chủng của các loài.
2.

sự tắt lịm, sự dập tắt

the fact or process of a fire, volcano, or light ceasing to burn or shine

Ví dụ:
The sudden extinction of the campfire left them in darkness.
Sự tắt ngấm đột ngột của lửa trại khiến họ chìm vào bóng tối.
The extinction of the star marked the end of its life cycle.
Sự tắt lịm của ngôi sao đánh dấu sự kết thúc chu kỳ sống của nó.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: