Nghĩa của từ vanishing trong tiếng Việt.
vanishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vanishing
US /ˈvæn.ɪ.ʃɪŋ/
UK /ˈvæn.ɪ.ʃɪŋ/
Tính từ
1.
biến mất
beginning to disappear:
Ví dụ:
•
They expressed concern about the city's current budget crisis and its vanishing work force.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: