Nghĩa của từ disappearance trong tiếng Việt.
disappearance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disappearance
US /ˌdɪs.əˈpɪr.əns/
UK /ˌdɪs.əˈpɪr.əns/
Danh từ
1.
sự biến mất
the fact of someone or something disappearing:
Ví dụ:
•
A man was being questioned in connection with her disappearance.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: