Nghĩa của từ predict trong tiếng Việt.

predict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

predict

US /prɪˈdɪkt/
UK /prɪˈdɪkt/
"predict" picture

Động từ

1.

dự đoán, tiên đoán

state or estimate that a specified thing will happen in the future or will be a consequence of something

Ví dụ:
It's difficult to predict the outcome of the election.
Thật khó để dự đoán kết quả của cuộc bầu cử.
Scientists can predict earthquakes with some accuracy.
Các nhà khoa học có thể dự đoán động đất với độ chính xác nhất định.
Học từ này tại Lingoland