Nghĩa của từ foresee trong tiếng Việt.
foresee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foresee
US /fɚˈsiː/
UK /fɚˈsiː/

Động từ
1.
đoán trước, dự đoán, tiên đoán
to be aware of beforehand; predict
Ví dụ:
•
It's difficult to foresee the consequences of this decision.
Thật khó để đoán trước hậu quả của quyết định này.
•
We didn't foresee any problems with the new system.
Chúng tôi không dự đoán bất kỳ vấn đề nào với hệ thống mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland