Nghĩa của từ exist trong tiếng Việt.

exist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exist

US /ɪɡˈzɪst/
UK /ɪɡˈzɪst/
"exist" picture

Động từ

1.

tồn tại, hiện hữu

have objective reality or being

Ví dụ:
Does life exist on other planets?
Sự sống có tồn tại trên các hành tinh khác không?
Unicorns do not exist in reality.
Kỳ lân không tồn tại trong thực tế.
2.

tồn tại, sống

live, especially under adverse conditions

Ví dụ:
They learned to exist on very little food.
Họ học cách tồn tại với rất ít thức ăn.
He merely exists, not truly lives.
Anh ta chỉ tồn tại, không thực sự sống.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: