exhausting

US /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/
UK /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/
"exhausting" picture
1.

kiệt sức, mệt mỏi

making one feel very tired; tiring.

:
The long hike was incredibly exhausting.
Chuyến đi bộ dài cực kỳ kiệt sức.
Dealing with constant complaints can be very exhausting.
Giải quyết những lời phàn nàn liên tục có thể rất kiệt sức.