Nghĩa của từ exhausting trong tiếng Việt.

exhausting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhausting

US /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/
UK /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/
"exhausting" picture

Tính từ

1.

kiệt sức, mệt mỏi

making one feel very tired; tiring.

Ví dụ:
The long hike was incredibly exhausting.
Chuyến đi bộ dài cực kỳ kiệt sức.
Dealing with constant complaints can be very exhausting.
Giải quyết những lời phàn nàn liên tục có thể rất kiệt sức.
Học từ này tại Lingoland