Nghĩa của từ wearying trong tiếng Việt.
wearying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wearying
US /ˈwɪr.i.ɪŋ/
UK /ˈwɪr.i.ɪŋ/
Tính từ
1.
mệt mỏi
making you feel tired:
Ví dụ:
•
a long wearying trip
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: