Nghĩa của từ fatiguing trong tiếng Việt.

fatiguing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fatiguing

US /fəˈtiː.ɡɪŋ/
UK /fəˈtiː.ɡɪŋ/

Tính từ

1.

mệt mỏi

making you feel tired:

Ví dụ:
Loading and unloading ships is fatiguing work.
Học từ này tại Lingoland