Nghĩa của từ "exhaust fan" trong tiếng Việt.

"exhaust fan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhaust fan

US /ɪɡˈzɔːst fæn/
UK /ɪɡˈzɔːst fæn/
"exhaust fan" picture

Danh từ

1.

quạt thông gió, quạt hút

a fan that draws air out of a room or building

Ví dụ:
The kitchen needs an exhaust fan to remove cooking odors.
Nhà bếp cần một chiếc quạt thông gió để loại bỏ mùi nấu ăn.
Make sure the bathroom exhaust fan is working properly to prevent mold.
Đảm bảo quạt thông gió phòng tắm hoạt động tốt để ngăn ngừa nấm mốc.
Học từ này tại Lingoland