Nghĩa của từ cautionary trong tiếng Việt.
cautionary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cautionary
US /ˈkɑː.ʃən.er.i/
UK /ˈkɑː.ʃən.er.i/

Tính từ
1.
cảnh báo, răn đe
serving as a warning
Ví dụ:
•
The story serves as a cautionary tale for young investors.
Câu chuyện này là một bài học cảnh báo cho các nhà đầu tư trẻ.
•
He issued a cautionary note about the risks involved.
Anh ấy đã đưa ra một lưu ý cảnh báo về những rủi ro liên quan.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland