Nghĩa của từ punitive trong tiếng Việt.
punitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
punitive
US /ˈpjuː.nə.t̬ɪv/
UK /ˈpjuː.nə.t̬ɪv/
Tính từ
1.
trừng phạt
intended as a punishment:
Ví dụ:
•
punitive action
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: