Nghĩa của từ example trong tiếng Việt.

example trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

example

US /ɪɡˈzæm.pəl/
UK /ɪɡˈzæm.pəl/
"example" picture

Danh từ

1.

ví dụ, mẫu

a thing characteristic of its kind or illustrating a general rule

Ví dụ:
This is a good example of modern architecture.
Đây là một ví dụ điển hình về kiến trúc hiện đại.
Can you give me an example of what you mean?
Bạn có thể cho tôi một ví dụ về điều bạn muốn nói không?
2.

tấm gương, hình mẫu

a person or thing that is regarded as a role model or pattern to be imitated

Ví dụ:
He set a good example for his younger siblings.
Anh ấy đã làm một tấm gương tốt cho các em của mình.
Her dedication is an example to us all.
Sự cống hiến của cô ấy là một tấm gương cho tất cả chúng ta.
Học từ này tại Lingoland