Nghĩa của từ "set an example" trong tiếng Việt.

"set an example" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

set an example

US /set ən ɪɡˈzæm.pl̩/
UK /set ən ɪɡˈzæm.pl̩/
"set an example" picture

Cụm từ

1.

làm gương, làm mẫu

to behave in a way that other people should copy

Ví dụ:
Parents should always set an example for their children.
Cha mẹ nên luôn làm gương cho con cái.
The team captain tried to set an example by working hard.
Đội trưởng đã cố gắng làm gương bằng cách làm việc chăm chỉ.
Học từ này tại Lingoland