Nghĩa của từ specimen trong tiếng Việt.

specimen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

specimen

US /ˈspes.ə.mɪn/
UK /ˈspes.ə.mɪn/
"specimen" picture

Danh từ

1.

mẫu vật, vật mẫu

an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species or type for scientific study or display.

Ví dụ:
The museum has a rare specimen of a giant squid.
Bảo tàng có một mẫu vật mực khổng lồ quý hiếm.
They collected soil specimens for analysis.
Họ đã thu thập các mẫu vật đất để phân tích.
Từ đồng nghĩa:
2.

mẫu người, kiểu

a person or thing regarded as a particular type or kind.

Ví dụ:
He's a fine specimen of a young athlete.
Anh ấy là một mẫu người vận động viên trẻ xuất sắc.
The old car was a rare specimen of vintage engineering.
Chiếc xe cũ là một mẫu vật hiếm hoi của kỹ thuật cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland