illustration
US /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/
UK /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/

1.
2.
sự minh họa, sự giải thích
the act or process of illustrating something
:
•
The artist is known for her unique style of illustration.
Nghệ sĩ này nổi tiếng với phong cách minh họa độc đáo của mình.
•
The lecture included a clear illustration of the concept.
Bài giảng bao gồm một minh họa rõ ràng về khái niệm.