Nghĩa của từ equestrian trong tiếng Việt.

equestrian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equestrian

US /ɪˈkwes.tri.ən/
UK /ɪˈkwes.tri.ən/

Tính từ

1.

thuật cỡi ngựa

relating to horse riding.

Ví dụ:
his amazing equestrian skills

Danh từ

1.

người cỡi ngựa

a rider or performer on horseback.

Học từ này tại Lingoland