Nghĩa của từ eventide trong tiếng Việt.

eventide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eventide

US /ˈiː.vən.taɪd/
UK /ˈiː.vən.taɪd/

Danh từ

1.

buổi tối

evening:

Ví dụ:
At eventide they lit the lamps.
Học từ này tại Lingoland