Nghĩa của từ dusk trong tiếng Việt.

dusk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dusk

US /dʌsk/
UK /dʌsk/
"dusk" picture

Danh từ

1.

chạng vạng, hoàng hôn

the darker stage of twilight

Ví dụ:
The streetlights came on at dusk.
Đèn đường bật sáng lúc chạng vạng.
We arrived just before dusk.
Chúng tôi đến ngay trước chạng vạng.
Học từ này tại Lingoland