dusk

US /dʌsk/
UK /dʌsk/
"dusk" picture
1.

chạng vạng, hoàng hôn

the darker stage of twilight

:
The streetlights came on at dusk.
Đèn đường bật sáng lúc chạng vạng.
We arrived just before dusk.
Chúng tôi đến ngay trước chạng vạng.