Nghĩa của từ dissonant trong tiếng Việt.

dissonant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dissonant

US /ˈdɪs.ən.ənt/
UK /ˈdɪs.ən.ənt/
"dissonant" picture

Tính từ

1.

chói tai, không hòa hợp, không đồng điệu

lacking harmony; clashing

Ví dụ:
The choir produced a dissonant sound.
Dàn hợp xướng tạo ra một âm thanh chói tai.
His views were dissonant with the party's official policy.
Quan điểm của anh ấy không hòa hợp với chính sách chính thức của đảng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: