Nghĩa của từ "estate car" trong tiếng Việt.

"estate car" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

estate car

US /ɪˈsteɪt kɑːr/
UK /ɪˈsteɪt kɑːr/
"estate car" picture

Danh từ

1.

xe station wagon, xe đa dụng

a car with a long body and a door at the back for loading, and space behind the back seats for carrying goods

Ví dụ:
We rented an estate car for our family vacation to fit all the luggage.
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe station wagon cho kỳ nghỉ gia đình để chứa tất cả hành lý.
The new model of the estate car offers more cargo space.
Mẫu xe station wagon mới cung cấp nhiều không gian chở hàng hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland