Nghĩa của từ "estate agent" trong tiếng Việt.

"estate agent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

estate agent

US /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/
UK /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/
"estate agent" picture

Danh từ

1.

đại lý bất động sản, môi giới nhà đất

a person whose business is to sell or let houses and land for clients

Ví dụ:
We hired an estate agent to help us sell our house.
Chúng tôi đã thuê một đại lý bất động sản để giúp chúng tôi bán nhà.
The estate agent showed us several properties.
Đại lý bất động sản đã cho chúng tôi xem một số bất động sản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland