Nghĩa của từ "station wagon" trong tiếng Việt.

"station wagon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

station wagon

US /ˈsteɪ.ʃən ˌwæɡ.ən/
UK /ˈsteɪ.ʃən ˌwæɡ.ən/
"station wagon" picture

Danh từ

1.

xe station wagon, xe wagon

a car with a long body, a door at the back, and space behind the back seats for carrying goods

Ví dụ:
They packed all their camping gear into the station wagon.
Họ đã đóng gói tất cả đồ cắm trại vào chiếc xe station wagon.
My dad used to drive an old green station wagon.
Bố tôi từng lái một chiếc xe station wagon màu xanh lá cây cũ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland