Nghĩa của từ escalation trong tiếng Việt.

escalation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

escalation

US /ˌes.kəˈleɪ.ʃən/
UK /ˌes.kəˈleɪ.ʃən/
"escalation" picture

Danh từ

1.

leo thang, tăng cường, gia tăng

a rapid increase; a rise

Ví dụ:
The escalation of violence in the region is alarming.
Sự leo thang bạo lực trong khu vực là đáng báo động.
We need to prevent further escalation of the conflict.
Chúng ta cần ngăn chặn sự leo thang hơn nữa của xung đột.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: