escalation
US /ˌes.kəˈleɪ.ʃən/
UK /ˌes.kəˈleɪ.ʃən/

1.
leo thang, tăng cường, gia tăng
a rapid increase; a rise
:
•
The escalation of violence in the region is alarming.
Sự leo thang bạo lực trong khu vực là đáng báo động.
•
We need to prevent further escalation of the conflict.
Chúng ta cần ngăn chặn sự leo thang hơn nữa của xung đột.