Nghĩa của từ escalator trong tiếng Việt.
escalator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
escalator
US /ˈes.kə.leɪ.t̬ɚ/
UK /ˈes.kə.leɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
thang cuốn
a moving staircase consisting of a circulating belt of steps driven by a motor, which conveys people between the floors of a public building.
Ví dụ:
•
Take the escalator to the second floor.
Đi thang cuốn lên tầng hai.
•
The mall has several escalators for easy access.
Trung tâm thương mại có nhiều thang cuốn để dễ dàng đi lại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: