Nghĩa của từ worsening trong tiếng Việt.
worsening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worsening
US /ˈwɝː.sən.ɪŋ/
UK /ˈwɝː.sən.ɪŋ/
Tính từ
1.
xấu đi
becoming worse:
Ví dụ:
•
He had to give up all sports because of worsening back problems.
Danh từ
1.
xấu đi
the process of becoming worse:
Ví dụ:
•
Any worsening of air quality is likely to harm public health.
Học từ này tại Lingoland