bewitching

US /bɪˈwɪtʃ.ɪŋ/
UK /bɪˈwɪtʃ.ɪŋ/
"bewitching" picture
1.

mê hoặc, quyến rũ, say đắm

enchanting or captivating; charming.

:
Her bewitching smile captivated everyone in the room.
Nụ cười mê hoặc của cô ấy đã làm say đắm mọi người trong phòng.
The artist created a truly bewitching landscape painting.
Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh phong cảnh thực sự mê hoặc.