Nghĩa của từ enchanting trong tiếng Việt.

enchanting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enchanting

US /ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/
UK /ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/
"enchanting" picture

Tính từ

1.

mê hoặc, quyến rũ, đáng yêu

delightfully charming or attractive

Ví dụ:
The forest was filled with enchanting sounds of birds.
Khu rừng tràn ngập những âm thanh mê hoặc của chim chóc.
She had an enchanting smile that captivated everyone.
Cô ấy có một nụ cười quyến rũ làm say đắm lòng người.
Học từ này tại Lingoland