fascinating
US /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/
UK /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/

1.
hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị
extremely interesting
:
•
The history of ancient Egypt is absolutely fascinating.
Lịch sử Ai Cập cổ đại thực sự hấp dẫn.
•
She found his stories utterly fascinating.
Cô ấy thấy những câu chuyện của anh ấy vô cùng hấp dẫn.