Nghĩa của từ enchanted trong tiếng Việt.

enchanted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enchanted

US /ɪnˈtʃæn.t̬ɪd/
UK /ɪnˈtʃæn.t̬ɪd/
"enchanted" picture

Tính từ

1.

bị yểm bùa, bị mê hoặc

placed under a spell; bewitched

Ví dụ:
The princess was enchanted by the wicked witch.
Công chúa bị phù thủy độc ác yểm bùa.
The ancient forest was said to be enchanted.
Khu rừng cổ xưa được cho là bị yểm bùa.
2.

mê hoặc, say đắm

filled with great delight; charmed

Ví dụ:
I was absolutely enchanted by her performance.
Tôi hoàn toàn bị màn trình diễn của cô ấy mê hoặc.
The children were enchanted by the magician's tricks.
Những đứa trẻ bị các trò ảo thuật của ảo thuật gia mê hoặc.
Học từ này tại Lingoland