Nghĩa của từ bewitch trong tiếng Việt.

bewitch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bewitch

US /bɪˈwɪtʃ/
UK /bɪˈwɪtʃ/
"bewitch" picture

Động từ

1.

mê hoặc, bỏ bùa

cast a spell over (someone)

Ví dụ:
The old sorceress tried to bewitch the prince with her dark magic.
Mụ phù thủy già cố gắng mê hoặc hoàng tử bằng ma thuật hắc ám của mình.
She felt as if she had been bewitched by his charming words.
Cô ấy cảm thấy như thể mình đã bị mê hoặc bởi những lời nói quyến rũ của anh ta.
2.

làm say đắm, làm mê mẩn, quyến rũ

fill with delight; fascinate

Ví dụ:
The beauty of the landscape seemed to bewitch everyone who saw it.
Vẻ đẹp của phong cảnh dường như mê hoặc tất cả những ai nhìn thấy nó.
Her performance on stage completely bewitched the audience.
Màn trình diễn của cô ấy trên sân khấu đã hoàn toàn mê hoặc khán giả.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: