Nghĩa của từ employee trong tiếng Việt.
employee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
employee
US /ɪmˈplɔɪ.iː/
UK /ɪmˈplɔɪ.iː/

Danh từ
1.
nhân viên, người lao động
a person employed for wages or salary, especially at nonexecutive level
Ví dụ:
•
The company has over 500 employees worldwide.
Công ty có hơn 500 nhân viên trên toàn thế giới.
•
She is a dedicated and hardworking employee.
Cô ấy là một nhân viên tận tâm và chăm chỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland