Nghĩa của từ "employee satisfaction" trong tiếng Việt.
"employee satisfaction" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
employee satisfaction
US /ɪmˈplɔɪ.iː ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
UK /ɪmˈplɔɪ.iː ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

Danh từ
1.
sự hài lòng của nhân viên
the degree to which employees are happy and content with their jobs and work environment
Ví dụ:
•
Improving employee satisfaction is a key goal for our HR department.
Cải thiện sự hài lòng của nhân viên là mục tiêu chính của phòng nhân sự của chúng tôi.
•
A high level of employee satisfaction often leads to increased productivity.
Mức độ hài lòng của nhân viên cao thường dẫn đến tăng năng suất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland