Nghĩa của từ employer trong tiếng Việt.
employer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
employer
US /ɪmˈplɔɪ.ɚ/
UK /ɪmˈplɔɪ.ɚ/

Danh từ
1.
người sử dụng lao động, chủ lao động
a person or organization that employs people
Ví dụ:
•
My employer offers great benefits.
Người sử dụng lao động của tôi cung cấp những lợi ích tuyệt vời.
•
She is looking for a new employer.
Cô ấy đang tìm kiếm một người sử dụng lao động mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: