employer
US /ɪmˈplɔɪ.ɚ/
UK /ɪmˈplɔɪ.ɚ/

1.
người sử dụng lao động, chủ lao động
a person or organization that employs people
:
•
My employer offers great benefits.
Người sử dụng lao động của tôi cung cấp những lợi ích tuyệt vời.
•
She is looking for a new employer.
Cô ấy đang tìm kiếm một người sử dụng lao động mới.