Nghĩa của từ "employee turnover" trong tiếng Việt.

"employee turnover" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

employee turnover

US /ɪmˈplɔɪ.iː ˈtɜːrn.oʊ.vər/
UK /ɪmˈplɔɪ.iː ˈtɜːrn.oʊ.vər/
"employee turnover" picture

Danh từ

1.

tỷ lệ luân chuyển nhân viên, tỷ lệ nghỉ việc

the rate at which employees leave a workforce and are replaced

Ví dụ:
High employee turnover can be costly for businesses.
Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao có thể tốn kém cho doanh nghiệp.
The company implemented new policies to reduce employee turnover.
Công ty đã thực hiện các chính sách mới để giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên.
Học từ này tại Lingoland