Nghĩa của từ "employee handbook" trong tiếng Việt.

"employee handbook" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

employee handbook

US /ɪmˈplɔɪ.iː ˈhænd.bʊk/
UK /ɪmˈplɔɪ.iː ˈhænd.bʊk/
"employee handbook" picture

Danh từ

1.

sổ tay nhân viên, cẩm nang nhân viên

a book containing the policies and procedures of a company, given to employees

Ví dụ:
All new hires receive an employee handbook on their first day.
Tất cả nhân viên mới đều nhận được sổ tay nhân viên vào ngày đầu tiên.
Please refer to the employee handbook for details on our leave policy.
Vui lòng tham khảo sổ tay nhân viên để biết chi tiết về chính sách nghỉ phép của chúng tôi.
Học từ này tại Lingoland