Nghĩa của từ personnel trong tiếng Việt.

personnel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personnel

US /ˌpɝː.sənˈel/
UK /ˌpɝː.sənˈel/
"personnel" picture

Danh từ

1.

nhân sự, cán bộ, nhân viên

people employed in an organization or engaged in an organized undertaking such as military service

Ví dụ:
The company is hiring new personnel for the marketing department.
Công ty đang tuyển dụng nhân sự mới cho phòng marketing.
Military personnel are trained for various combat situations.
Nhân sự quân sự được huấn luyện cho nhiều tình huống chiến đấu khác nhau.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: