Nghĩa của từ lifting trong tiếng Việt.

lifting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lifting

UK

Động từ

1.

nâng

raise to a higher position or level.

Ví dụ:
he lifted his trophy over his head
Từ đồng nghĩa:
2.

nâng

pick up and move to a different position.

Ví dụ:
he lifted her down from the pony's back

Danh từ

1.

nâng

Học từ này tại Lingoland