Nghĩa của từ refinement trong tiếng Việt.

refinement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refinement

US /rɪˈfaɪn.mənt/
UK /rɪˈfaɪn.mənt/

Danh từ

1.

sàng lọc

the process of making a substance pure:

Ví dụ:
The refinement of raw opium yields other drugs, such as morphine.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: