Nghĩa của từ precision trong tiếng Việt.
precision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
precision
US /prəˈsɪʒ.ən/
UK /prəˈsɪʒ.ən/

Danh từ
1.
độ chính xác, sự chính xác
the quality, condition, or fact of being exact and accurate
Ví dụ:
•
The surgeon performed the delicate operation with great precision.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ tinh vi với độ chính xác cao.
•
The clock keeps time with remarkable precision.
Đồng hồ giữ thời gian với độ chính xác đáng kinh ngạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland