Nghĩa của từ egg trong tiếng Việt.

egg trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

egg

US /eɡ/
UK /eɡ/
"egg" picture

Danh từ

1.

trứng

an oval or round object laid by a female bird, reptile, amphibian, fish, or insect, containing an embryo from which a new young animal is hatched.

Ví dụ:
The bird laid an egg in the nest.
Con chim đẻ một quả trứng trong tổ.
We had scrambled eggs for breakfast.
Chúng tôi ăn trứng bác cho bữa sáng.

Động từ

1.

kích động, xúi giục

to encourage or incite someone to do something, especially something foolish or risky.

Ví dụ:
His friends egged him on to jump into the cold water.
Bạn bè kích động anh ta nhảy xuống nước lạnh.
Don't egg her on, she's already upset.
Đừng kích động cô ấy, cô ấy đã khó chịu rồi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland