Nghĩa của từ "egg roll" trong tiếng Việt.
"egg roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
egg roll
US /ˈeɡ roʊl/
UK /ˈeɡ roʊl/

Danh từ
1.
chả giò, nem rán
a savory Chinese dish consisting of a cylindrical casing of egg dough filled with shredded cabbage, pork, and other ingredients, deep-fried.
Ví dụ:
•
I ordered two egg rolls as an appetizer.
Tôi đã gọi hai cái chả giò làm món khai vị.
•
The restaurant is famous for its crispy egg rolls.
Nhà hàng nổi tiếng với món chả giò giòn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland