Nghĩa của từ "egg salad" trong tiếng Việt.

"egg salad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

egg salad

US /ˈeɡ ˌsæləd/
UK /ˈeɡ ˌsæləd/
"egg salad" picture

Danh từ

1.

salad trứng

a salad made from chopped hard-boiled eggs, mayonnaise, mustard, and seasonings, often served as a sandwich filling

Ví dụ:
I made an egg salad sandwich for lunch.
Tôi đã làm một chiếc bánh mì kẹp salad trứng cho bữa trưa.
The picnic basket contained chicken, potato salad, and a large bowl of egg salad.
Giỏ dã ngoại có gà, salad khoai tây và một bát lớn salad trứng.
Học từ này tại Lingoland