Nghĩa của từ "doze off" trong tiếng Việt.

"doze off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doze off

US /doʊz ɔf/
UK /doʊz ɔf/
"doze off" picture

Cụm động từ

1.

ngủ gật, thiu thiu ngủ

to fall asleep, especially unintentionally

Ví dụ:
I often doze off during long meetings.
Tôi thường ngủ gật trong các cuộc họp dài.
The old man dozed off in his armchair.
Ông lão ngủ gật trên ghế bành.
Học từ này tại Lingoland