Nghĩa của từ "nod off" trong tiếng Việt.

"nod off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nod off

US /nɑːd ɑːf/
UK /nɑːd ɑːf/
"nod off" picture

Cụm động từ

1.

ngủ gật, thiu thiu ngủ

to fall asleep, especially unintentionally

Ví dụ:
He kept nodding off during the boring lecture.
Anh ấy cứ ngủ gật trong suốt buổi giảng nhàm chán.
I was so tired, I almost nodded off at my desk.
Tôi mệt đến nỗi suýt ngủ gật ngay tại bàn làm việc.
Học từ này tại Lingoland