Nghĩa của từ divisor trong tiếng Việt.
divisor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divisor
US /dɪˈvaɪ.zɚ/
UK /dɪˈvaɪ.zɚ/

Danh từ
1.
số chia, ước số
a number that divides another number exactly, without leaving a remainder
Ví dụ:
•
In the equation 12 ÷ 3 = 4, 3 is the divisor.
Trong phương trình 12 ÷ 3 = 4, 3 là số chia.
•
The divisors of 10 are 1, 2, 5, and 10.
Các ước số của 10 là 1, 2, 5 và 10.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland