Nghĩa của từ dissatisfied trong tiếng Việt.
dissatisfied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissatisfied
US /ˌdɪsˈsæt̬.əs.faɪd/
UK /ˌdɪsˈsæt̬.əs.faɪd/

Tính từ
1.
không hài lòng, không thỏa mãn
not content or happy with something
Ví dụ:
•
Many customers were dissatisfied with the new service.
Nhiều khách hàng không hài lòng với dịch vụ mới.
•
She felt dissatisfied with her career progress.
Cô ấy cảm thấy không hài lòng với sự tiến bộ trong sự nghiệp của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland