Nghĩa của từ disgusted trong tiếng Việt.
disgusted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disgusted
US /dɪsˈɡʌs.tɪd/
UK /dɪsˈɡʌs.tɪd/

Tính từ
1.
ghê tởm, kinh tởm
feeling or expressing revulsion or strong disapproval
Ví dụ:
•
She was disgusted by the mess in the kitchen.
Cô ấy ghê tởm sự bừa bộn trong bếp.
•
He looked at the scene with a disgusted expression.
Anh ta nhìn cảnh tượng đó với vẻ mặt ghê tởm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: