Nghĩa của từ disconcert trong tiếng Việt.
disconcert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disconcert
US /ˌdɪs.kənˈsɝːt/
UK /ˌdɪs.kənˈsɝːt/

Động từ
1.
làm bối rối, làm lúng túng, làm mất bình tĩnh
disturb the composure of; unsettle.
Ví dụ:
•
The sudden change in his behavior disconcerted her.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy đã làm cô ấy bối rối.
•
He was disconcerted by the unexpected question.
Anh ấy đã bối rối bởi câu hỏi bất ngờ.
Học từ này tại Lingoland